Lạm phát trong tiếng Hàn là 인플레이션 (inpeulleisyeon). Đây là hiện tượng tăng giá liên tục của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian, dẫn đến mất giá trị của loại tiền tệ cụ thể.
Lạm phát tiếng Hàn là 인플레이션 (inpeulleisyeon). Đây là hiện tượng lượng tiền lưu thông trong nội bộ quốc gia bị tăng lên dẫn đến giá trị đồng tiền giảm sút và vật giá liên tiếp leo thang khiến thu nhập thực tế của người dân bị giảm.
Một số từ vựng liên quan đến 인플레이션:
가격 (gagyeog): Giá cả
외화 (oehwa): Ngoại tệ
하락하다 (halaghada): Giảm sút
사유화 (sayuhwa): Tư hữu hóa
부가가치 (bugagachi): Giá trị gia tăng
시장경제 (sijang-gyeongje): Kinh tế thị trường
악성 인플레이션 (agseong inpeulleisyeon): Lạm phát xấu.
인플레이션 경향 (inpeulleisyeon gyeonghyang): Xu hướng lạm phát
Ví dụ:
인플레이션은 통제 불능의 상태가 되었다.
Lạm phát đã vượt khỏi tầm kiểm soát.
인플레이션으로 인해 생기는 여러 문제
Nhiều vấn đề phát sinh từ lạm phát.
인플레이션으로 화폐 가치가 떨어졌다.
Giá trị đồng tiền bị tụt giảm do lạm phát.
인플레이션으로 인해 소비 심리가 위축되었다.
Do sự lạm phát mà tâm lý chi tiêu cũng bị giảm đi.
인플레이션으로 인해 소비자물가지수가 계속 올라가고 있다.
Chỉ số vật giá tiêu dùng liên tục tăng do lạm phát.
Bài viết lạm phát tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi vinhomesgoldenriverbs.com.
- Giai cấp tiếng Hàn là gì
- Khu vực cách ly sân bay tiếng Hàn là gì
- Chế độ tiếng Nhật là gì
- Giai cấp tiếng Nhật là gì
- Các lễ hội hoa ở Hàn Quốc vào mùa xuân
- Nhân viên nhân sự tiếng Nhật là gì
- Thông tin tiếng Hàn là gì
- Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng khách sạn
- Sữa rửa mặt tiếng Anh là gì
- Công nghệ thông tin tiếng Nhật là gì
- Garbage Truck