Ăn sáng trong tiếng Nhật được gọi là asa gohan (朝御飯、あさごはん). Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Nhật về các món ăn của Nhật Bản và Việt Nam.
Ăn sáng tiếng Nhật là 朝御飯 (あさごはん、asa gohan ).
あなたの朝御飯は何時ですか。
Bữa sáng của bạn là mấy giờ.
Từ vựng tiếng Nhật về món ăn.
食べ物 (たべもの、tabemono): Thức ăn.
刺身 (さしみ、msashimi): Cá thác lác.
寿司 (すし、sushi): Sushi.
牛丼 (ぎゅうどん、gyuudon): Cơm thịt bò và rau.
親子丼 (おやこどん、oyakodon): Cơm thịt gà luộc và trứng.
天丼 (てんどん、tendon): Cơm với tôm và cá chiên.
豚カツ (とんカツ、tonkatsu): Heo cốt lết.
カレーライス (kareraisu): Cơm cà ri.
鋤焼き (すきやき、sukiyaki): Thịt bò lát nấu rau.
鉄板焼き (てっぱんやき、teppanyaki): Thịt nướng.
ラーメン (ramen): Mì ramen.
しゃぶしゃぶ (shabushabu): Lẩu Nhật.
ギョウザ (gyouza): Bánh bao hấp trứng.
蕎麦 (そば、soba): Mì lúa mạch.
餡パン (あんパン): Bún Nhật.
味噌汁 (みそしる、misoshiru): Súp Miso.
ぜんざい (zenzai): Chè.
おこわ (okowa): Xôi.
せきはん (sekihan): Xôi đỏ.
にくまん (nikuman): Bánh bao.
ちまき (chimaki): Bánh chưng.
おかゆ (okayu): Cháo.
やきなべ (yakinabe): Lẩu dê.
やきそば (yakisoba): Mì xào.
Bài viết ăn sáng tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi vinhomesgoldenriverbs.com.
Tìm hiểu thêm: