Phụ bếp tiếng Nhật là gì

Trong tiếng Nhật, phụ bếp được gọi là sukarion (スカリオン). Đây là từ tiếng Anh mượn trong tiếng Nhật để chỉ người phụ bếp, người hỗ trợ đầu bếp chính trong quá trình chuẩn bị món ăn.

Phụ bếp tiếng Nhật là sukarion (スカリオン).

Câu ví dụ về từ sukarion (スカリオン).

私のアルバイトは日本レストランにスカリオンです。

Watashi no arubaito wa nihonresutoran ni sukariondesu.

Công việc làm thêm của tôi là làm phụ bếp ở nhà hàng Nhật Bản.

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề nhà bếp:

Ohashi (お箸): Đũa.

Osara (お皿): Cái đĩa.

Supuun (スプーン): Muỗng.

Fooku (フォーク): Cái nĩa.

Awadateki (泡立て器): Cây đánh trứng.

Bon (盆): Cái mâm.

Yakan (やかん): Ấm nước.

Furaipan (フライパン): Cái chảo.

Naifu (ナイフ): Con dao.

Oobun (オーブン): Lò nướng.

Denkikonro (電気コンロ): Bếp điện.

Denshirenji (電子レンジ):Lò vi sóng.

Gomibako (ゴミ箱): Thùng rác.

Rezouko (冷蔵庫): Tủ lạnh.

Shokkidana (食器棚): Tủ chén bát.

Abura (油): Dầu ăn.

Satou (砂糖): Đường.

Shio (塩): Muối.

Koshou (胡椒): Tiêu.

Karashi (カラシ): Mù tạt.

Bài viết phụ bếp tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi vinhomesgoldenriverbs.com.

Tìm hiểu thêm:

0913.756.339
0913.756.339