Sở thích ăn uống bằng tiếng Trung

Sở thích ăn uống trong tiếng Trung là Yinshi aihao (饮食爱好) . Sở thích ăn uống là thái độ ham thích, hứng thú đối với các món ăn. Một số từ vựng liên quan đến sở thích ăn uống.

Sở thích ăn uống trong tiếng Trung là Yinshi aihao (饮食爱好). Sở thích ăn uống là thói quen ăn uống thường xuyên, thể hiện sự ham thích, hứng thú đối với các món ăn.

Một số từ vựng về sở thích ăn uống trong tiếng Trung:

Cai (菜): Món ăn.Sở thích ăn uống bằng tiếng Trung

Yinshi aihao (饮食爱好): Sở thích ăn uống.

Xihuan chi zhongcan (喜欢吃中餐): Thích ăn món Trung Quốc.

Chi kuaican (吃快餐): Thích ăn đồ ăn nhanh.

Xihuan chi tian (喜欢吃甜): Thích ăn ngọt.

Xihuan chi la (喜欢吃辣): Thích ăn cay.

Reqing (热情): Đam mê.

Tebie xihuan (特别喜欢): Đặc biệt thích.

Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến sở thích:

Changge (唱歌): Hát.

Tiao wu (跳舞): Múa, khiêu vũ.

Kan shu (看书): Đọc sách.

Ti qiu (踢球): Đá bóng.

Xia qi (下棋): Đánh cờ.

Lu you (游泳): Du lịch.

Yang hua (养花): Trồng hoa.

Hua hua er (画画儿): Vẽ tranh.

Pao bu (跑步): Chạy bộ.

Xie zuo (写作): Viết văn.

Bài viết sở thích ăn uống bằng tiếng Trung được tổng hợp bởi vinhomesgoldenriverbs.com.

0913.756.339