Giáo viên trong tiếng Nhật là gì

Giáo viên trong tiếng Nhật được gọi là kyoushi (教師、きょうし). Nghề giáo viên là một trong những nghề được xã hội coi trọng. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến chức vụ trong trường học và môn học bằng tiếng Nhật.

Giáo viên trong tiếng Nhật là kyoushi (教師、きょうし).

Một số từ vựng liên quan đến chức vụ trong trường học bằng tiếng Nhật:

Hoikuen no kyouin (保育園の教員、ほいくえんのきょういん): Giáo viên mầm non.

Chyutoukyouin (中等教員、ちゅうとうきょういん): Giáo viên trung học.

Tannin (担任、たんにん): Giáo viên chủ nhiệm.

Kouchyou (校長、こうちょう): Hiệu trưởng.

Kyoutou (教頭、きょうとう): Phó hiệu trưởng.

Kanshisya (監視者、かんししゃ): Giám thị.

Esuko-to (エスコート): Bảo vệ.

Gakusei (学生、がくせい): Học sinh.

Ryugakusei (留学生、りゅうがくせい): Du học sinh.

Các môn học bằng tiếng Nhật:

Eigo (英語、えいご): Tiếng Anh.

Kagaku (科学、かがく): Khoa học.

Suugaku (数学、すうがく): Toán học.

Bijyutsu (美術、びじゅつ): Mỹ thuật.

Ongaku (音楽、おんがく): Âm nhạc.

Kagaku (化学、かがく): Hóa học.

Seibutsugaku (生物学、せいぶつがく): Sinh học.

Butsuri (生物学、せいぶつがく): Vật lý.

Chiri (地理、ちり): Địa lý.

Rekishi (歴史、れきし): Lịch sử.

Kougaku (工学、こうがく): Công nghệ.

Bài viết giáo viên trong tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi vinhomesgoldenriverbs.com.

0913.756.339
0913.756.339