Từ “interruption” trong tiếng Anh có phiên âm là ˌɪn.təˈrʌp.ʃən. Nó mô tả việc can thiệp vào hoặc làm gián đoạn một hành động hoặc sự kiện nào đó. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “interruption” trong tiếng Anh.
Interruption là sự gián đoạn, phiên âm ˌɪn.təˈrʌp.ʃən. Từ này miêu tả hành vi chen ngang trong cuộc giao tiếp hoặc gây ra sự chậm trễ cho một công việc nào đó.
Một số mẫu câu tiếng Anh về interruption.
The interruption made by Jane during the presentation was very offensive. The director decided to fire her immediately because such behavior wasn’t accepted at the company.
Sự xen ngang của Jane trong buổi thuyết trình đã mang tính rất đụng chạm. Giám đốc đã quyết định sa thải cô ta ngay lập tức vì hành vi như thế không được chấp nhận tại công ty.
It was obvious that the interruption was made on purpose. She knew exactly it would bother John’s emotions as he was very sensitive to other people’s words.
Đó là điều hiển nhiên khi sự gián đoạn được cố tình diễn ra. Cô ta biết chắc chắn rằng nó sẽ làm phiền đến cảm xúc của John vì anh ấy rất nhạy cảm với lời nói của người khác.
The interruption in providing supplies has caused severe damages to the company’s sale that month. The shipping department is working very hard to find a solution to this problem.
Sự gián đoạn trong quá trình cung cấp phụ kiện đã gây ra tổn thất nặng nề cho doanh thu của công ty trong tháng đó. Đội ngũ giao hàng đang làm việc hết sức để tìm ra cách giải quyết cho vấn đề này.
In order to prevent any further interruptions, the company has decided to ship all its product through airlines to massively decrease the risk of traffic conjunction as it has been the main cause of the delays in shipment
Để ngăn chặn mọi sự gián đoạn sâu xa hơn, công ty đã quyết định giao tất cả những sản phẩm của mình qua đường hàng không để giảm thiểu tối đa khả năng ùn tắc giao thông vì nó chính là nguyên nhân chính cho sự trì hoãn cho việc giao hàng.
Bài viết interruption là gì được tổng hợp bởi Vinhomesgoldenriverbs.com.
Tìm hiểu thêm: