Từ vựng tiếng Hàn về ăn uống

Từ “ăn uống” trong tiếng Hàn là “먹고 마시다” (meoggo masida), được phiên âm là /meoggo masida/. Đây là hành động cung cấp năng lượng nhằm duy trì sự sống và tăng trưởng của động vật nói chung, bao gồm cả con người.

Từ vựng tiếng Hàn về ăn uống:

먹다 (meogda): Ăn

마시다 (masida): Uống

맵다 (maebda): Cay

달다 (dalda): Ngọt

짜다 (jjada): Mặn

사워 (sawo): Chua

쓴마 (sseunma): Đắng

부드러운 (budeuleoun): Mềm

단단한 (dandanhan): Cứng

비린내가 (비린내가): Mùi tanh

향기 (hyang-gi): Mùi thơm

간식 (gansig): Đồ ăn vặt

채식 요리 (chaesig yoli): Món chay

전통 음식 (jeontong eumsig): Món ăn truyền thống

스무디 (seumudi): Sinh tố

우유 (uyu): Sữa

알코올 (alkool): Rượu

차 (cha): Trà

과일 (gwail): Trái cây

지방 (jibang): Chất béo

영양 (yeong-yang): Dinh dưỡng

식당 (sigdang): Nhà hàng

Mẫu câu tiếng Hàn về ăn uống:

나의 차는 너무 달다.

(naui chaneun neomu dalda)

Trà của tôi ngọt quá.

우리는 음식점에서 점심을 먹었다.

(ulineun eumsigjeom-eseo jeomsim-eul meog-eossda)

Chúng tôi ăn trưa tại nhà hàng.

마늘을 소스에 넣어 향기를 내다.

(maneul-eul soseue neoh-eo hyang-gileul naeda)

Cho tỏi vào nước sốt để dậy mùi thơm.

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về ăn uống được tổng hợp bởi Vinhomesgoldenriverbs.com.

Tìm hiểu thêm:

0913.756.339
0913.756.339