Thuật ngữ “công nghiệp hóa” trong tiếng Hàn là 산업화 (saneobhwa). Nó thể hiện quá trình biến đổi toàn diện các hoạt động kinh tế xã hội từ thủ công sang sử dụng công nghệ hiện đại nhằm tạo ra năng suất lao động cao.
Công nghiệp hóa tiếng Hàn là 산업화 (saneobhwa), được hiểu là quá trình chuyển dịch từ kinh tế nông nghiệp hay tiền công nghiệp sang nền kinh tế lấy công nghiệp làm chủ đạo.
Công nghiệp hóa được chia thành hai loại là công nghiệp hóa truyền thống và công nghiệp hóa kiểu mới.
Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến công nghiệp hóa.
경영전략 (kyeongyoungjeonryak): Chiến lược kinh doanh.
관세장벽 (kwansejangbyeok): Hàng rào thuế quan.
복지예산 (bokjiyesan): Ngân sách phúc lợi.
신성장 산업 (sinsongjang saneob): Công nghiệp tăng trưởng mới.
조립가공 산업 (joribgagong saneob): Công nghiệp gia công lắp ráp.
주력 산업 (juryeok saneob): Ngành công nghiệp chủ lực.
초대형 컨테이너선 (jodaehyeong keonteinoson): Tàu biển container.
산업 구조 (saneob gujo): Cơ cấu nền công nghiệp.
축산업 (chuksaneob): Ngành công nghiệp chăn nuôi gia súc.
제조업 (jejoeob): Ngành chế tạo.
서비스업 (sobisueob): Ngành dịch vụ.
금융업 (geumyungeob): Ngành tín dụng.
국내총생산 (guknaechongsaengsan): Tổng sản lượng quốc nội.
국민총생산 (gukminchongsaengsan): Tổng sản lượng quốc dân.
경제정책 (kyeongjejeongchaek): Chính sách kinh tế.
관세 (gwanse): Thuế quan.
Bài viết công nghiệp hóa tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Vinhomesgoldenriverbs.com.
Tìm hiểu thêm: