Tin Bất Động Sản
Người yêu cũ trong tiếng Trung là gì
Trong tiếng Trung, “người yêu cũ” được gọi là “前任” (Qiánrèn), đề cập đến người...
CEFR tiếng Anh là gì?
CEFR, viết tắt của Khung tham chiếu Châu Âu về Ngôn ngữ, là một chuẩn...
Phi hành gia tiếng Anh là gì
Phi hành gia trong tiếng Anh là astronaut, phiên âm là ˈæstrəˌnɒ:t, là người được...
Ăn sáng tiếng Nhật là gì
Ăn sáng trong tiếng Nhật được gọi là asa gohan (朝御飯、あさごはん). Dưới đây là danh...
Áo phông tiếng Nhật là gì
Áo phông trong tiếng Nhật được gọi là Tシャツ (đọc là tishatsu). Đây là loại...
Lũ quét là gì
Lũ quét là hiện tượng nước dâng lên cực kỳ nhanh, di chuyển từ vùng...
Quần áo nữ tiếng Nhật
Một số từ vựng về quần áo nữ trong tiếng Nhật bao gồm パジャマ (Pijama...
Tên các loài động vật quý hiếm bằng tiếng Hàn
Các loài động vật quý hiếm trong tiếng Hàn bao gồm 사자 (saja) – sư...
Phụ bếp tiếng Nhật là gì
Trong tiếng Nhật, phụ bếp được gọi là sukarion (スカリオン). Đây là từ tiếng Anh...
Quế tiếng Nhật là gì
Trong tiếng Nhật, quế được gọi là Shinamon (シナモン), là một loại cây lớn thuộc...
Chuyển phát nhanh tiếng Hàn là gì
Chuyển phát nhanh trong tiếng Hàn là 속달 우편 (sogdal upyeon), là quá trình vận...
Du thuyền tiếng Anh là gì
Du thuyền trong tiếng Anh được gọi là boat excursion, phiên âm là bəʊt ɪkˈskɜrʒən....