Tin Bất Động Sản
Từ vựng tiếng Hàn về ăn uống
Từ “ăn uống” trong tiếng Hàn là “먹고 마시다” (meoggo masida), được phiên âm là...
Cute tiếng Hàn là gì
Từ “cute” trong tiếng Hàn là “귀엽다 (gwiyeobda)”, có nghĩa tương đương với “dễ thương”...
Bạn sống ở đâu tiếng Hàn
Câu “Bạn sống ở đâu?” trong tiếng Hàn là “어디 사세요 (eodi saseyo).” Đây là...
Bảo mật thông tin tiếng Anh là gì
Bảo mật thông tin trong tiếng Anh được gọi là “information security,” được phiên âm...
Mặt trăng tiếng Nhật là gì
Từ “mặt trăng” trong tiếng Nhật là “tsuki” (月). Đây là vệ tinh tự nhiên...
Từ để hỏi trong tiếng Nhật
Các từ để hỏi trong tiếng Nhật như 何に、何時、なんで、何日 là những từ thường được sử...
Từ vựng tiếng Hàn trong công ty Samsung
Từ “Samsung” trong tiếng Hàn là 삼성, được phiên âm là /samseong/. Đây là tập...
Công nghiệp hóa tiếng Hàn là gì
Thuật ngữ “công nghiệp hóa” trong tiếng Hàn là 산업화 (saneobhwa). Nó thể hiện quá...
Bằng Nat Test có thời hạn bao lâu
Bằng Nat Test không bao giờ hết hạn, có nghĩa là bằng này sẽ có...
First choice là gì
First choice có nghĩa là lựa chọn hàng đầu, phiên âm là ˈfɜːst tʃɔɪs. Đây...
Chiến lược tiếng Hàn là gì
Từ “chiến lược” trong tiếng Hàn là 전략 /jeonlyag/. Chiến lược là bộ sưu tập...
Đi nghĩa vụ quân sự tiếng Anh là gì
Đi nghĩa vụ quân sự trong tiếng Anh là “go to the military service,” được...