Tin Bất Động Sản
Công khai nghĩa là gì
Công khai có nghĩa là không giữ kín, không che giấu thông tin để mọi...
Data tiếng Anh là gì
Trong tiếng Anh, data được phiên âm là /ˈdeɪ.tə/. Data là một chuỗi các ký...
Biển báo giao thông tiếng Nhật là gì
Biển báo giao thông trong tiếng Nhật được gọi là dourohyoushiki (道路標識). Chúng cung cấp...
Công ty một thành viên tiếng Nhật là gì
Công ty trách nhiệm một thành viên trong tiếng Nhật được gọi là tan’itsu menbā...
Trầm cảm trong tiếng Hàn là gì
Trầm cảm trong tiếng Hàn được gọi là 우울증 (uuljeung), là một rối loạn tâm...
Từ vựng tiếng Hàn về thực phẩm
Từ vựng tiếng Hàn về thực phẩm bao gồm 전채 (jeonchae) – món khai vị,...
Từ vựng tiếng Hàn về rượu
Trong tiếng Hàn, rượu được gọi là 술 (sul), là thức uống được ưa chuộng...
Mùa trong tiếng Nhật
Mùa trong tiếng Nhật được gọi là kisetsu (季節). Nhật Bản được biết đến với...
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành quản lý chất lượng
Quản lý chất lượng bao gồm các hoạt động phối hợp nhằm định hướng và...
Từ vựng tiếng Hàn giới thiệu bản thân
Tự giới thiệu bản thân trong tiếng Hàn là “자기 소개” (/jagi sogae/). Dưới đây...
Interruption là gì
Từ “interruption” trong tiếng Anh có phiên âm là ˌɪn.təˈrʌp.ʃən. Nó mô tả việc can...
Bạn thích môn thể thao nào tiếng Nhật
Bạn thích môn thể thao nào trong tiếng Nhật là “どのスポーツが好きですか” (dono supōtsu ga sukidesu...