Dân tộc trong tiếng Hàn được gọi là 민족 (minjok). Khái niệm về dân tộc có thể ám chỉ đến một cộng đồng người có ba đặc điểm cơ bản: ngôn ngữ, văn hoá và ý thức tự nhận thức về cộng đồng.
Dân tộc tiếng Hàn là 민족 (minjok). Dân tộc là hình thái đặc thù của một tập đoàn người, xuất hiện trong quá trình phát triển của tự nhiên và xã hội, được phân biệt bởi ba đặc trưng cơ bản là ngôn ngữ, văn hoá và ý thức tự giác về cộng đồng, mang tính bền vững qua hàng nghìn năm lịch sử.
Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến dân tộc.
가죽 (gajuk): Gia tộc.
민족 (mijnuk): Dân tộc, chủng tộc, dòng giống.
소수민족 (sosuminjuk): Dân tộc thiểu số.
한족 (hanjuk): Hán tộc, người Hán.
인종 분쟁 (injong bunjaeng): Xung đột chủng tộc.
종교 분쟁 (jonggyu bunjaeng): Xung đột tôn giáo.
빈민 (binmin): Dân nghèo.
조국 (joguk): Tổ quốc.
단일민족 국가 (tanilminjuk gukga): Quốc gia đơn dân tộc.
공산국가 (gongsangukga): Quốc gia cộng sản.
자유국가 (jayugukga): Quốc gia tự do.
다민족 국가 (taminjuk gukga): Quốc gia đa dân tộc.
국제 (gukje): Quốc tế.
종교 (jongkyo): Tôn giáo.
무교 (mukyo): Không tôn giáo.
동포 (tongpho): Đồng bào.
동무 (tongmu): Đồng chí.
개도국 (gaetoguk): Nước đang phát triển.
신흥국 (singeungguk): Nước mới nổi.
난민 (nanmin): Người tị nạn.
Bài viết dân tộc tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Vinhomesgoldenriverbs.com.
Tìm hiểu thêm: