Cute tiếng Hàn là gì

Từ “cute” trong tiếng Hàn là “귀엽다 (gwiyeobda)”, có nghĩa tương đương với “dễ thương” trong tiếng Việt. “Dễ thương” có lẽ là một tính từ phổ biến nhất khi mô tả con gái, đặc biệt là ở Hàn Quốc.

Cute tiếng Hàn là 귀엽다 (guyyeobta), khác với tiếng Việt, từ dễ thương trong tiếng Hàn được sử dụng rất nhiều, bạn có thể dùng nó để mô tả một cái gì đó dễ thương như chó hoặc mèo, hoặc sử dụng để khen ngợi ai đó.

Một số câu khen ngợi bằng tiếng Hàn.

이 가수가 귀엽습니다.

I gasuga gwiyeopseumnida.

Ca sĩ này thật dễ thương.

강아지가 너무 귀여워요.

Gangajiga neomu gwiyeowoyo.

Con chó con rất dễ thương.

너는 완전 귀여워.

Neoneun wanjeon gwiyeowo.

Bạn thật dễ thương.

귀여운 아기.

Gwiyeoun agi.

Em bé dễ thương.

귀여운 여자.

Gwiyeoun yeoja.

Người phụ nữ dễ thương.

너는 천재야.

Bạn là thiên tài đấy.

대단하네.

Giỏi ghê á.

당신은 정말 최고예요.

Bạn là số một.

너무 잘했어.

Bạn đã làm rất tốt.

우와, 너는 짱짱맨.

Oa, bạn là tuyệt nhất.

정말 용감하다.

Anh thật sự rất dũng cảm.

당신은 눈이 참 예쁘군요.

Bạn có đôi mắt thật đẹp.

마음씨가 정말 좋네요.

Bạn thật tốt bụng.

너는 오늘 정말 멋지군요.

Hôm nay bạn thật ngầu.

비법을 좀 알려줘.

Hãy cho tôi biết bí quyết đê.

잘생겼네.

Đẹp trai quá.

예쁘네.

Xinh đẹp quá.

요리 솜씨가 좋으시네요.

Chị nấu ăn giỏi quá.

Bài viết cute tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Vinhomesgoldenriverbs.com.

Tìm hiểu thêm:

0913.756.339