Hạn chót tiếng Nhật là gì?

Hạn chót, trong tiếng Nhật là “shimekiri (締め切り),” là thời điểm cụ thể đã được định sẵn trong kế hoạch để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc công việc được giao.

Hạn chót dịch sang tiếng Nhật là 締め切り(shimekiri).

Hạn chót (deadline) dùng để ràng buộc, đốc thúc bạn nổ lực làm việc, hoàn thành tiến độ, làm cho kế hoạch rõ ràng, chi tiết.

Ví dụ về từ hạn chót:

第二次世界大戦の末期の締め切り、飢餓が続けるてきました。

Dainijisekaitaisen no makki no shimekiri, kiga ga tsudzukerute kimashita.

(Kết thúc chiến tranh thế giới thứ 2, nạn đói kéo dài liên tục).

レポートを、頑張って締め切りに間に合わせた。

Repōto o, ganbatte shimekiri ni maniawa seta.

(Nhờ cố gắng, nỗ lực nên báo cáo đã làm kịp trước thời hạn).

どうやってこの書類の締め切りに間に合わせるんだ。

Dō yatte kono shorui no shimekiri ni maniawa seru n da.

(Làm sao để hoàn thành tài liệu này đúng hạn nhỉ?).

ちょっと遊びすぎたから、仕事がたまってきちゃった。締め切りまでに間に合うか心配だよ。

Chotto asobi sugitakara, shigoto ga tamatte ki chatta. Shimekiri made ni maniau ka shinpaida yo.

(Vì tôi đã ham chơi một chút nên công việc đã bị dồn ứ lại. Tôi lo lắng không biết có kịp kì hạn không nữa).

応募の締め切りは11月30日である。

Ōbo no shimekiri wa 11 tsuki 30-nichidearu.

(Hạn chót nộp đơn ứng tuyển là ngày 30 tháng 11).

Bài viết hạn chót tiếng Nhật là gì được soạn bởi vinhomesgoldenriverbs.com.

0913.756.339
0913.756.339