Khách du lịch tiếng Nhật là gì

Khách du lịch trong tiếng Nhật được gọi là Raikyaku (来客), là người đến một địa điểm nào đó để tham quan, du lịch và nghỉ ngơi. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với khách du lịch trong tiếng Nhật.

Trong tiếng Nhật 来客 (raikyaku) nghĩa là khách du lịch.

Từ đồng nghĩa với khách du lịch trong tiếng Nhật:

旅客 (りょかく, ryokaku): Lữ khách, khách du lịch.

Khách du lịch tiếng nhật là gì, SGV.観光客 (かんこうきゃく, kankōkyaku): Khách tham quan du lịch.

遊覧客 (ゆうらんきゃく, yūrankyaku): Du khách, khách du lịch.

国内観光客 (こくないかんこうきゃく, kokunai kankōkyaku): Khách du lịch nội địa.

外客 (がいきゃく, gaikyaku): Ngoại khách, khách du lịch nước ngoài.

旅行者 (りょこうしゃ, ryokou sha): Người du lịch.

Từ vựng về du lịch:

旅 (たび, tabi): Chuyến đi.

旅行 (りょこう, ryokō): Du lịch, chuyến đi.

観光地 (かんこうち, kankō-chi): Địa điểm tham quan.

観光旅行 (かんこうりょこう, kankō ryokō): Du lịch ngắm cảnh.

海外旅行 (かいがいりょこう, gaigairyokō): Du lịch nước ngoài.

外国旅行 (がいこくりょこう, gaikoku ryokō): Du lịch nước ngoài.

旅行日程 (りょこうにってい, ryokō nittei): Lịch trình du lịch.

旅行費用 (りょこうひよう, ryokō hiyō): Chi phí du lịch.

ガイド (guide, gaido): Hướng dẫn viên du lịch.

添乗員 (てんじょういん, tenjō-in): Hướng dẫn viên du lịch.

旅行シーズン (りょこうシーズン, ryokō shīzun): Mùa du lịch.

Bài viết khách du lịch tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi vinhomesgoldenriverbs.com.

0913.756.339