Quản lý chất lượng bao gồm các hoạt động phối hợp nhằm định hướng và kiểm soát chất lượng trong một tổ chức. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành quản lý chất lượng.
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành quản lý chất lượng.
Hinshitsu kanri (品質管理): Quản lý chất lượng.
Hinshitsu (品質): Chất lượng sản phẩm.
Sanpuru shoohin (サンプル商品): Sản phẩm mẫu.
Zenbu chekku (全部チェック): Kiểm tra toàn bộ.
Randamu kensa (ランダム検査): Kiểm tra xác suất.
Eraa (エラー): Sai số.
Atsukau (扱う): Hàng không đạt.SGV, từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành quản lý chất lượng
Shoohin ga todoku (商品が届く): Hàng đạt.
Akusesuuritsu (アクセス率): Truy suất.
Senryaku (戦略): Đối sách.
Monkuwoiu (文句を言う): Khiếu nại.
Hassei suru riyuu (発生する理由): Nguyên nhân phát sinh.
Kokufuku suru (克服する): Khắc phục.
Kookyuu (高級): Cao cấp.
Koohinshitsu (高品質): Phẩm chất cao.
Hinshitsu no warui (品質の悪い): Phẩm chất loại xấu.
Shougyou hinshitsu (商業品質): Phẩm chất thương mại.
Bài viết từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành quản lý chất lượng được tổng hợp bởi Vinhomesgoldenriverbs.com.
Tìm hiểu thêm: